Tiếng nhật hay sử dụng (JA ja jp)
Ít hơn 1 phút
Các từ thường gặp
có thể あり
giải trình 説明
không なし
tiêu đề タイトル
trống 空白
Màu
đỏ 赤い akai
trắng 白 shiro
xám 灰色 haiiro
Kí tự nhật
-
○
×
■
●
・
※
-
Số nhật
⓪ ① ② ③ ④ ⑤ ⑥ ⑦ ⑧ ⑨
⑩ ⑪ ⑫ ⑬ ⑭ ⑮ ⑯ ⑰ ⑱ ⑲
⑳ ㉑ ㉒ ㉓ ㉔ ㉕ ㉖ ㉗ ㉘ ㉙
㉚ ㉛ ㉜ ㉝ ㉞ ㉟ ㊱ ㊲ ㊳ ㊴
㊵ ㊶ ㊷ ㊸ ㊹ ㊺ ㊻ ㊼ ㊽ ㊾ ㊿